Tổng quan
Truy vấn
Sản phẩm liên quan
BANGZE
Giá Xưởng Sulphate Sắt Heptahydrat FeSO4 7H2O CAS7782-63-0 Sulphate Sắt thực sự là một hóa chất chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sản phẩm thực tế là một chất tan trong nước, không mùi, và tinh thể thường nhạt được sử dụng như một chất bổ sung sắt cho sức khỏe trong thức ăn chăn nuôi, phân bón cho cây trồng, và ứng dụng phun xịt. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm các loại màu, thuốc nhuộm và thuốc men.
Ferrous Sulfate Heptahydrate của BANGZE được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và đồng nhất của sản phẩm. Sản phẩm được tạo ra bằng quy trình đáng tin cậy và thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm an toàn, chất lượng cao và là lựa chọn đáng tin cậy và hợp lý cho các doanh nghiệp.
Trong số các lựa chọn về tính năng đi kèm với sản phẩm Sunfat Sắt Heptahydrat của BANGZE là giá thành. Giá từ trung tâm sản xuất của sản phẩm này cực kỳ phải chăng, tạo ra sự lựa chọn hấp dẫn cho nhiều công ty. Ngoài ra, với thời gian sử dụng dài và ổn định, các công ty có thể yên tâm rằng họ đang nhận được giá trị tốt nhất cho tiền của họ.
Sản phẩm này được đóng gói trong bao bì chất lượng cao đảm bảo hàng hóa được an toàn và bảo vệ trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. Điều này có nghĩa là bạn có thể mua sỉ sản phẩm này và lưu trữ để sử dụng sau này mà không cần lo lắng về hư hại hoặc mất chất lượng.
Nếu bạn đang tìm mua sản phẩm Sulfate sắt đáng tin cậy và kinh tế, Ferrous Sulfate Heptahydrate FeSO4 7H2O CAS7782-63-0 của Nhà máy BANGZE có thể là lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm này đáp ứng yêu cầu của bạn và vượt quá mong đợi với chất lượng cao và tính linh hoạt. Đặt hàng ngay hôm nay và trải nghiệm những lợi ích tuyệt vời của sản phẩm ưu việt này.



Các vật liệu thử nghiệm |
Kết quả kiểm tra |
Các vật liệu thử nghiệm |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả kiểm tra |
|
ĐỘ TƯƠNG ĐỐI (FeSO4·7H2O) |
97.04% |
ĐỘ TƯƠNG ĐỐI (FeSO4·H2O) |
≥91.3% |
91.7% |
|
SẮT THẾ (Fe) |
19.58% |
SẮT THẾ (Fe) |
≥30.0% |
30.2% |
|
S |
10.2% |
BẰNG |
≤2 mg/kg |
1 mg/kg |
|
Ti |
0.30% |
Pb |
≤15 mg/kg |
8 mg/kg |
|
Mn |
Không phát hiện |
CD |
≤3 mg/kg |
0.2 mg/kg |
|
Không tan trong nước |
0.20% |
KÍCH THƯỚC (180μm) |
≥95 |
99 |
|
Biểu mẫu |
Màu xanh nhạt |
Biểu mẫu |
Màu xanh nhạt |
||
Phần kết luận |
Có đủ điều kiện |
Phần kết luận |
Có đủ điều kiện |





25kg

50kg

