Tổng quan
Truy vấn
Sản phẩm liên quan
Thương hiệu: BANGZE
Bangze tự hào giới thiệu Sodium bicarbonate NaHCO3 chất lượng cao của họ với giá bán lẻ sỉ. Sodium bicarbonate, còn được biết đến phổ biến dưới tên Baking soda, có chi phí hợp lý. Sản phẩm này đa dụng và cung cấp phạm vi ứng dụng rộng rãi trong các công ty như trong thực phẩm, y tế và làm đẹp.
Sản phẩm này là tinh thể màu trắng không mùi và tan trong nước. Nó hoạt động rất tốt trong việc làm bánh, nơi nó phản ứng với axit để tạo ra sự se khít da. Khí này giãn nở trong suốt quá trình nướng, khiến bột và hỗn hợp bánh tăng lên. Sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi lý tưởng để làm bánh quy, bánh muffin, đồ ăn nhẹ và các món nướng khác. Ngoài việc làm bánh, sản phẩm còn có thể được sử dụng để giảm đau dạ dày, ợ chua và khó tiêu do axit. Nó sẽ trung hòa và làm dịu dạ dày khỏi sự khó chịu do tính axit. Tin vui là đây là sản phẩm cấp thực phẩm đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Vì tính đa năng của sản phẩm này, nó có thể được sử dụng như một loại thuốc khử mùi thông thường, kem đánh răng và chất tẩy tế bào chết. Khi dùng làm thuốc khử mùi, nó trung hòa mùi hôi bằng cách điều chỉnh mức pH tổng thể của da. Khi dùng làm kem đánh răng, nó làm sạch và làm trắng răng đồng thời trung hòa mùi hôi. Khi dùng làm chất tẩy tế bào chết, nó hoạt động nhẹ nhàng để loại bỏ da chết, giúp da cảm thấy mịn màng và tươi mới.
Vậy bạn còn chờ gì nữa? Sản phẩm chất lượng hàng đầu của chúng tôi đang được bán với giá sỉ cùng rất nhiều lợi thế vì đây là lựa chọn hàng đầu về thương hiệu so với các nhãn hiệu khác. Giá cả thực sự phải chăng, giúp sản phẩm tiếp cận được nhiều khách hàng hơn. Đa năng, cung cấp nhiều chức năng sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chất lượng cao đảm bảo hiệu quả và kết quả tốt. Được đóng gói hoàn hảo trong túi có thể tái niêm phong, thuận tiện cho việc lưu trữ dễ dàng và kéo dài thời hạn sử dụng.



Các vật liệu thử nghiệm |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
Kết quả kiểm tra |
TỔNG KIỀM (DƯỚI DẠNG NAHCO3 TRÊN CƠ SỞ NGÀY) |
99.0-100.5 |
99.76% |
MẤT TRỌNG KHI ĐỐT |
≤0.15% |
0.03% |
PH |
≤8.5(10g/L) |
8.38(10g/L) |
NaCL |
≤ 0,2% |
0.15% |
Fe |
≤0.002% |
0,001% |
Không tan trong nước |
≤0.02% |
0.01% |
Sulfat |
≤ 0,05% |
0.03% |
Ca |
≤0.03% |
0.01% |
BẰNG |
≤ 0,0001% |
≤ 0,0001% |
Pb |
≤0.0005% |
≤0.0005% |
Kích thước hạt |
100-150MESH |
120MESH |
Ẩm |
≤ 0,1% |
0,09% |
Mật độ |
1000kg/m3 |
1000kg/m3 |
Độ trong suốt |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |



