Tổng quan
Truy vấn
Sản phẩm liên quan
Thương hiệu: BANGZE
BANGZE Magnesium Sulfate Anhydrate Sulphate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous chắc chắn là một sản phẩm chất lượng cao và rất được mong muốn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sản phẩm này thực sự là một thành phần hiệu quả và đa năng, có thể được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp, dược phẩm và các tổ chức. Đây là một khoáng chất tự nhiên và cần thiết cho hoạt động đúng đắn của cơ thể người cũng như sự phát triển của cây trồng.
BANGZE Magnesium Sulfate Anhydrate Sulphate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous được phát triển để cung cấp những thành phần tốt nhất, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cao nhất. Nó được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng luôn nhất quán. Quy trình này có tính chất tinh thể màu trắng và khả năng tan trong nước. Điều này sẽ làm cho nó dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Trên thị trường nông nghiệp, BANGZE Magnesium dạng Anhydrate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous có thể được sử dụng làm phân bón để tăng cường chi phí phát triển hoa. Nó chứa đầy đủ cả magnesium và sulfur, là dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất cây trồng.
Trên thị trường dược phẩm, BANGZE Magnesium Sulfate Anhydrate Sulphate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous có thể được sử dụng làm thuốc tẩy ruột và thuốc chống co giật. Nó thường được dùng để điều trị huyết áp cao, tiền sản giật và ngăn ngừa co giật ở phụ nữ mang thai.
Trong ngành công nghiệp hóa học, BANGZE Magnesium Sulfate Anhydrate Sulphate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous có thể được sử dụng làm chất phản ứng cho nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Nó xuất hiện dưới dạng các loại vải, giấy và các ứng dụng khác.
BANGZE Magnesium Sulfate Anhydrate Sulphate Magnesium mgso4 Magnesium Sulfate Anhydrous sẽ không khó để bảo quản vì nó có tuổi thọ lâu dài. Nó kết tinh ở nhiều kích cỡ bao bì khác nhau để phù hợp với các ứng dụng đa dạng. Giá cả luôn cạnh tranh, khiến nó trở nên hợp lý cho nhiều công ty.





Các vật liệu thử nghiệm |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
||||
MgSO4 · 7H2O |
MgSO4 · H2O |
MgSO4 |
|||
Nội dung chính |
≥ 99,0% |
≥ 99,0% |
≥98.0% |
||
MAGNESIUM SULPHATE (MgSO4) |
≥48.59% |
≥86.00% |
≥98.00% |
||
OXIT MAGIÊ (MgO) |
≥16.24% |
≥28.69% |
≥32.66% |
||
MAGIÊ (Mg) |
≥9.80% |
≥17.21% |
≥19.6% |
||
SẮT(Fe) |
≤0.0015% |
≤0.0015% |
≤0.0015% |
||
LOHÝ (Cl) |
≤0.014% |
≤0.014% |
≤0.014% |
||
Kim loại nặng (Pb) |
≤0.0006% |
≤0.0008% |
≤0.0008% |
||
ARSENIC(As) |
≤0.0002% |
≤0.0002% |
≤0.0002% |






